Bàn phím:
Từ điển:
 
sparkle /'spɑ:kl/

danh từ

  • sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
  • sự sắc sảo, sự linh lợi

nội động từ

  • lấp lánh, lóng lánh
    • eyes sparkle with joy: mắt sáng lên vì vui mừng
  • tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)

ngoại động từ

  • làm lấp lánh, làm lóng lánh