Bàn phím:
Từ điển:
 
spar /spɑ:/

danh từ

  • trụ, cột (để làm cột buồm)
  • (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

ngoại động từ

  • (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

danh từ

  • (khoáng chất) Spat
  • cuộc chọi gà
  • cuộc đấu võ
  • sự cãi nhau, sự đấu khẩu

nội động từ

  • (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
  • đánh nhau (gà)
  • cãi nhau, đấu khẩu