Bàn phím:
Từ điển:
 
spanking /'spæɳkiɳ/

danh từ

  • sự phát vào đít, sự đánh vào đít

tính từ

  • chạy nhanh
  • (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
    • to have a spanking meal: ăn một bữa rất ngon
  • to, thổi mạnh (gió)

phó từ

  • (thông tục) không chê được, cừ, chiến
    • a spanking fine woman: một người đàn bà xinh không chê được