Bàn phím:
Từ điển:
 
spank /spæɳk/

danh từ

  • cái phát vào đít, cái đánh vào đít

ngoại động từ

  • phát, đánh (vào đít)
  • thúc, giục (bằng cách phát vào đít)

nội động từ

  • chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)