Bàn phím:
Từ điển:
 
concerté

tính từ

  • sắp xếp
    • Victoire bien concertée: chiến thắng khéo sắp xếp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng
    • économie concertée: kinh tế hiệp thương