last s.fm. (lastia/-en, -er, -ene) 1.
Hàng hóa được chuyên chở. - lasterom s.n. Khu
chứa hàng hóa trên tàu. 2. Gánh nặng. - å falle/ligge noen til last Là gánh nặng cho ai. - å regne/legge noen noe til last Đổ lỗi cho ai về việc gì.. 3. Thói hư, tật xấu. - Han var slave av sine laster. - å ligge under for en last |