Bàn phím:
Từ điển:
 
concert

danh từ giống đực

  • buổi hòa nhạc
    • Assister au concert du samedi: dự buổi hòa nhạc thứ bảy
  • sự hòa âm
    • Concert des vents: sự hòa âm của gió
  • sự đồng thanh
    • Un concert d'éloges: sự đồng thanh khen ngợi
  • (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng
  • de concert+ cùng nhau
    • Agir de concert: cùng nhau hành động

phản nghĩa

=Contradiction. Désaccord, discorde, opposition. Cacophonie