- lasteevne s.fm. Sức trọng tải.
- lasteplan s.n. Chỗ chât hàng hóa trên xe vận tải.
2. Quở trách, khiển trách. Đổ lỗi. - Det er all grunn til å laste formannen i denne saken.
- Han kan ikke lastes for sin uvitenhet.