Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
spaced-out
spaceful
spaceless
spaceman
spacemark
spacemedicine
spaceport
spacer
spaceship
spacewalk
spacewalking
spacewards
spacewoman
spacial
spacing
spacious
spaciously
spaciousness
spade
spade-work
spadeful
spader
spadesman
spadework
spadger
spadiceous
spadices
spadicose
spadille
spading
spaced-out
tính từ
(thông tục) say như bị thuốc ma túy