Bàn phím:
Từ điển:
 

lass s.n. (lass|et, -, -a/-ene)

Số lượng đồ vật, chuyên trở, mang, chất.
- et tungt lass
- et lass høy
- Han har et lass av bøker å dra på.

- Jorden koster 200 kr. lasset.

- å dette/falle av lasset Không theo kịp, không đuổi kịp.

- lassevis s. Hằng đống.
- flyttelass s.n. Vật dụng phải chở đi.