låse v. (lås|er, -te, -t)
Khóa,
khóa lại.
- Hun låser alltid døren etter seg.
- Forhandlingene låste seg fast. Cuộc thương
lượng bị bế tắc.
- å låse av et rom Đóng hẳn một căn phòng lại
(không dùng đến nữa).
- å låse opp for noen Mở cửa cho ai.
-
å låse noe ned Bỏ vật gì vào tủ và khóa lại.
- å låse noen inne Khóa cửa nhốt ai bên trong.
- å låse noen ute Khóa cửa nhốt ai bên ngoài.