Bàn phím:
Từ điển:
 
sovereign /'sɔvrin/

tính từ

  • tối cao
    • sovereign power: quyền tối cao
  • có chủ quyền
    • a sovereign state: một nước có chủ quyền
  • hiệu nghiệm, thần hiệu
    • a sovereign remedy: thuốc thần hiệu

danh từ

  • vua, quốc vương
  • đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)