Bàn phím:
Từ điển:
 
sour /'sauə/

tính từ

  • chua
    • sour apples: táo chua (vì còn xanh)
  • chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
  • ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
  • hay cáu bắn, khó tính
  • chanh chua
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
    • his game has gone sour: lối chơi của hắn đâm tồi ra

Idioms

  1. sour grapes
    • (xem) grape

ngoại động từ

  • trở nên chua, lên men