Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agioteur
agir
agissant
agitateur
agitation
agitato
agité
agiter
aglyphe
agnat
agneau
agnelage
agnelée
agneler
agnelet
agnelin
agneline
agnosie
agnosticisme
agnostique
agonie
agonir
agonisant
agoniser
agora
agoraphobie
agouti
agrafage
agrafe
agrafer
agioteur
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn chứng khoán
kẻ đầu cơ chứng khoán