Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sot
soteriologic
soteriological
soteriology
sothic
sottish
sottishness
sotto voce
sou'
sou
soubisse
soubrette
soubriquet
soucar
souchong
souffle
soufflé
sough
sought
sought-after
souk
soul
soul-brother
soul-destroying
soul-felt
soul-food
soul-mate
soul-music
soul-searching
soul sister
sot
/s7t/
danh từ
người nghiện rượu bí tỉ
người đần độn vì rượu
nội động từ
nghiện rượu bí tỉ, hay rượu