lån s.n. (lån|et, -, -a/-ene)
Sự
vay, mượn, vay nợ. Tiền vay mượn, trái
khoản, nợ.
- Takk for lånet av boken.
- Vi har problemer med å tilbakebetale lånet.
- å få noe til låns Được vay, mượn vật gì.
- långiver s.m. Người cho vay, trái chủ.
- lånord s.n. Tiếng, chữ vay mượn (ở
ngôn ngữ khác).
- låntaker s.m. Người vay mượn,
người mượn.
- banklån Tiền vay ngân hàng, trái khoản ngân hàng.
- studielån Nợ vay để đi học.