Bàn phím:
Từ điển:
 
sorrow /'sɔrou/

danh từ

  • nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
  • sự kêu than, sự than van

Idioms

  1. the Man of Sorrows
    • Chúa Giê-xu

nội động từ

  • buồn rầu, buồn phiền
    • to sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh
  • đau xót, thương tiếc (ai)
    • to sorrow after (for) someone: thương tiếc ai, khóc ai