Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáo hoá
giáo hoàng
giáo học
giáo hội
giáo huấn
giáo hữu
giáo khoa
giáo mác
giáo phái
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo viên
giáo vụ
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp chiến
giáp công
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trận
giáp trạng
giáo hoá
Instil knowledge to and shape the feelings of
Giáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mới
:
To instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men
(từ cũ ; nghĩa cũ) Civillize