Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sooty
sop
sophism
sophist
sophister
sophistic
sophistical
sophistically
sophisticate
sophisticated
sophisticatedly
sophistication
sophistry
sophomore
sophomoric
sophora
sophy
sopor
soporiferous
soporific
soporifically
soppily
soppiness
sopping
soppy
soprani
sopranist
soprano
sora
sora rail
sooty
/'suti/
tính từ
đầy bồ hóng, đầy muội
đen như bồ hóng