Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sonsy
sool
soon
sooner
soony
soot
sooted
sooterkin
sooth
soothe
soother
soothfast
soothfastly
soothfastness
soothing
soothingly
soothly
soothsay
soothsayer
soothsaying
sootily
sootiness
sootless
sooty
sop
sophism
sophist
sophister
sophistic
sophistical
sonsy
/'sɔnsi/ (sonsie) /'sɔnsi/
tính từ
(Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính
hớn hở, vui tính
sonsy lass
:
cô gái hớn hở