Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sonny
sonobuoy
sonoluminescence
sonometer
sonorific
sonority
sonorous
sonorously
sonorousness
sons-in-law
sonship
sonsie
sonsy
sool
soon
sooner
soony
soot
sooted
sooterkin
sooth
soothe
soother
soothfast
soothfastly
soothfastness
soothing
soothingly
soothly
soothsay
sonny
/'sʌni/
danh từ
(thông tục) con, cu con (dùng để gọi)