Bàn phím:
Từ điển:
 
barely /'beəli/

phó từ

  • công khai, rõ ràng
  • rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
  • vừa mới, vừa đủ
    • to have barely enough time to catch the train: có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa