Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sonnet
sonneteer
sonnic
sonny
sonobuoy
sonoluminescence
sonometer
sonorific
sonority
sonorous
sonorously
sonorousness
sons-in-law
sonship
sonsie
sonsy
sool
soon
sooner
soony
soot
sooted
sooterkin
sooth
soothe
soother
soothfast
soothfastly
soothfastness
soothing
sonnet
/'sɔnit/
danh từ
bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn
động từ
làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)