Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sonant
sonar
sonata
sonatina
sonde
song
song-bird
song-book
song-fest
song-plugging
song-sparrow
song-thrush
songful
songless
songsmith
songster
songstress
songwriter
sonic
sonic barrier
sonically
soniferous
sonless
sonly
sonnet
sonneteer
sonnic
sonny
sonobuoy
sonoluminescence
sonant
/'sounənt/
tính từ
(ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm kêu