Bàn phím:
Từ điển:
 
son /sʌn/

danh từ

  • con trai
    • son and heir: con trai cả, con thừa tự
    • he his father's son: nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
  • dòng dõi
  • người con, người dân (một nước)
    • Vietnam's sons: những người con của nước Việt nam

Idioms

  1. every mother's son x mother son of a gun
    • (xem) gun
  2. the Son of Man
    • Chúa
  3. son of Mars
    • chiến sĩ, quân lính
  4. the sons of men
    • nhân loại
  5. son of the soil
    • người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước