Bàn phím:
Từ điển:
 
sometimes /'sʌmtaimz/

phó từ

  • đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
    • I have sometimes thought of it: đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
    • it is sometimes hot and sometimes cold: trời có lúc nóng lúc lạnh