Bàn phím:
Từ điển:
 
somebody /'sʌmbədi/

đại từ

  • một người nào đó, có người ((cũng) someone)
    • somebody told me so: có người nói với tôi như vậy
  • (số nhiều somebodies) ông này ông nọ
    • he thinks he's somebody: nó tưởng nó là ông này ông nọ