Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sombrero
sombrous
some
some time
somebody
someday
somehow
someone
someplace
somersault
somerset
something
sometime
sometimes
someway
somewhat
somewhere
somewhither
somewise
somini-
somital
somite
somitic
sommelier
somnambulant
somnambulate
somnambulism
somnambulist
somnambulistic
somniferous
sombrero
/sɔm'breərou/
danh từ
mũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ...)