Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
somber
somberly
somberness
sombre
sombrely
sombreness
sombrero
sombrous
some
some time
somebody
someday
somehow
someone
someplace
somersault
somerset
something
sometime
sometimes
someway
somewhat
somewhere
somewhither
somewise
somini-
somital
somite
somitic
sommelier
somber
/'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/
tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm
a sombre sky
:
bầu trời ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
man of sombre character
:
người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi