Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
solvency
solvent
Solvent (= creditworthy)
solventless
solver
solvolysis
solvus
soma
somat
somatic
somatically
somatologic
somatology
somatome
somatoplasm
somatopleure
somatotropic
somatotype
somber
somberly
somberness
sombre
sombrely
sombreness
sombrero
sombrous
some
some time
somebody
someday
solvency
/'sɔlvənsi/
danh từ
tình trạng có thể trả được nợ
solvency
(toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền