Bàn phím:
Từ điển:
 
solution /sə'lu:ʃn/

danh từ

  • sự hoà tan
  • dung dịch
  • giải pháp, cách giải quyết
  • (toán học) lời giải; phép giải
  • đáp án
  • cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
  • (y học) thuốc nước

Idioms

  1. to be in solution
    • ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)

ngoại động từ

  • phủ một lớp cao su hoà tan
solution
  • nghiệm, lời giải, phép giải
  • s. by inspection phép giải bằng cách chọn
  • s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
  • s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi
  • s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
  • s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
  • s. of a triangle phép giải một tam giác
  • algebraic s. nghiệm đại số
  • approximate s. nghiệm xấp xỉ
  • asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
  • basic s. nghiệm cơ sở
  • collinear s. lời giải cộng tuyến
  • complete s. lời giải đẩy đủ
  • elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
  • extraneous s. nghiệm ngoại lai
  • feasible s. lời giải thực hiện được
  • finite s. nghiệm hữu hạn
  • formal s. nghiệm hình thức
  • general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
  • graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
  • homographic s. nghiệm đơn ứng
  • integer s. nghiệm nguyên
  • numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
  • partial s. nghiệm riêng
  • particular s. nghiệm riêng
  • pricipal s. nghiệm chính
  • singular s. nghiệm kỳ dị
  • steady state s. ngiệm dừng
  • symbolic s. nghiệm ký hiệu
  • trivial s. nghiệm tầm thường
  • unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
  • zero s. (đại số) nghiệm không