Bàn phím:
Từ điển:
 
comptable

tính từ

  • kế toán
    • Pièces comptables: giấy tờ kế toán
    • Machine comptable: máy kế toán
  • chịu trách nhiệm
    • Comptable de la conduite d'un enfant: chịu trách nhiệm về hạnh kiểm của một em bé

danh từ

  • nhân viên kế toán