Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
solo
soloist
solomon
solon
Solow, Robert
solstice
solstitial
solubility
solubilization
solubilize
soluble
solus
solute
solution
solutionist
solutrean
solvability
solvable
solvation
solve
solvency
solvent
Solvent (= creditworthy)
solventless
solver
solvolysis
solvus
soma
somat
somatic
solo
/'soulou/
danh từ, số nhiều solos
(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
lối chơi bài xôlô
(hàng không) chuyến bay một mình
phó từ
một mình
to sing solo
:
đơn ca
to fly solo
:
bay một mình