Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
solitude
solmizate
solmization
solo
soloist
solomon
solon
Solow, Robert
solstice
solstitial
solubility
solubilization
solubilize
soluble
solus
solute
solution
solutionist
solutrean
solvability
solvable
solvation
solve
solvency
solvent
Solvent (= creditworthy)
solventless
solver
solvolysis
solvus
solitude
/'sɔlitju:d/
danh từ
tình trạng cô đơn
to live in solitude
:
sống trong cảnh cô đơn
nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch