Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
comptabilité
comptable
comptage
comptant
compte
compte
compte-gouttes
compte-tours
compter
compteur
comptine
comptoir
compulsation
compulser
compulsif
compulsion
comput
computation
computer
comtal
comte
comté
comtesse
comtoise
con
conation
concassage
concasser
concasseur
concaténation
comptabilité
danh từ giống cái
kế toán