Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agilité
agio
agiotage
agioter
agioteur
agir
agissant
agitateur
agitation
agitato
agité
agiter
aglyphe
agnat
agneau
agnelage
agnelée
agneler
agnelet
agnelin
agneline
agnosie
agnosticisme
agnostique
agonie
agonir
agonisant
agoniser
agora
agoraphobie
agilité
danh từ giống cái
sự nhanh nhẹn; tính hoạt bát, tính lanh lợi
phản nghĩa
=Gaucherie, lenteur, lourdeur