Bàn phím:
Từ điển:
 
compromettre

ngoại động từ

  • làm nguy hại, làm liên lụy, gây tổn hại
    • Compromettre ses intérêts: làm nguy hại đến quyền lợi của mình
  • làm hại thanh danh (ai)

phản nghĩa

=Justifier; affermir, assurer, garantir

nội động từ

  • (luật học, pháp lý) phó thác cho sự trọng tài của tòa