Bàn phím:
Từ điển:
 
bare /beə/

tính từ

  • trần, trần truồng, trọc
    • to have one's head bare: để đầu trần
    • a bare hillside: sườn đồi trọc
    • to lay bare: bóc trần
  • trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ
    • the house looks bare: ngôi nhà trông trống rỗng
    • to be bare of money: rỗng túi, không một xu dính túi
  • vừa đủ, tối thiểu
    • to earn a bare living: kiếm vừa đủ sống
    • bare possibility: khả năng tối thiểu
  • (vật lý) không được cách điện, trần

Idioms

  1. [as] bare as the palm of one's hand
    • hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không
  2. to believe someone's bare word
  3. to believe a thing on someone's bare word
    • ai nói gì tin nấy
  4. in one's bare skin
    • trần như nhộng

ngoại động từ

  • làm trụi, lột, bóc trần, để lô
    • to bare one's head: lột mũ ra, bỏ mũ ra
  • thổ lộ, bóc lột
    • to bare one's heart: thổ lộ tâm tình
  • tuốt (gươm) ra khỏi vỏ