Bàn phím:
Từ điển:
 
soldier /'souldʤə/

danh từ

  • lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
    • a soldier of fortune: lính đánh thuê
    • the Unknown Soldier: chiến sĩ vô danh
  • người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
    • a great soldier: nhà quân sự vĩ đại
  • (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc

Idioms

  1. to come the old soldier over
    • lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
  2. old soldier
    • người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
    • chai không
    • mẩu thuốc lá
  3. soldier's wind
    • (hàng hải) gió xuôi

nội động từ

  • đi lính
    • to go soldiering: đi lính
  • (hàng hải), (từ lóng) trốn việc

Idioms

  1. to soldier on
    • kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì