Bàn phím:
Từ điển:
 
bard /bɑ:d/

danh từ

  • (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
  • ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ

Idioms

  1. the Bard of Avon
    • Xếch-xpia

danh từ

  • giáp (sắt cho) ngựa