Bàn phím:
Từ điển:
 
comprimé

tính từ

  • (bị) nén
    • Air comprimé: khí nén
  • dẹt hai bên
    • Front comprimé: trán dẹt hai bên
  • bị kìm lại
    • Sentiments comprimés: tình cảm bị kìm lại

phản nghĩa

=Dilaté. Exprimé

danh từ giống đực

  • (dược học) viên nén