Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kháng cự
Kháng (dân tộc)
Kháng Dống
kháng độc tố
Kháng Đón
Kháng Hốc
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiễm
Kháng Quảng Lâm
kháng sinh
kháng thể
Kháng (tiếng)
Kháng Xúa
khạng nạng
khanh
khanh khách
khanh tướng
khảnh
khảnh ăn
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
khánh kiệt
Khánh Kỵ
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
khao
kháng cự
Chống lại.