Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
softening
softhead
softie
softish
softly
softness
software
softwood
softwooded
softy
sogdian
soggily
sogginess
soggy
soh
soho
soi-disant
soigné
soil
soil-pipe
soilage
soilborne
soiless
soiling
soilless
soilure
soirée
soja
sojourn
sojourner
softening
/'sɔfniɳ/
danh từ
sự làm mềm; sự hoá mềm
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá
Idioms
softening of the brain
sự thoái hoá mỡ của não
tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)