Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soft soap
soft-soap
soft-soaper
soft-spoken
soft-spot
soft tack
soft-touch
softa
softball
soften
softener
softening
softhead
softie
softish
softly
softness
software
softwood
softwooded
softy
sogdian
soggily
sogginess
soggy
soh
soho
soi-disant
soigné
soil
soft soap
/'sɔft'soup/
danh từ
xà phòng mềm
(thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
ngoại động từ
xát xà phòng mềm vào
(thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu