Bàn phím:
Từ điển:
 
soft pedal /'sɔft'pedl/

danh từ

  • (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)

động từ

  • (âm nhạc) ấn bàn đạp
  • (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu