Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soft-drink
soft drug
soft-finned
soft-footed
soft fruit
soft-fruited
soft-furnishing
soft-goods
soft goods
soft-hail
soft-headed
soft-hearted
soft-heartedness
soft-land
soft-lander
soft landing
soft-leaved
Soft loan
soft money
soft-money
soft option
soft palate
soft pedal
soft porn
soft roe
soft sawder
soft shoulder
soft soap
soft-soap
soft-soaper
soft-drink
danh từ
nước uống ngọt không có rượu