|
soft /sɔft/
tính từ
- mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt
- soft as butter: mềm như bún
- soft stone: thứ đá mềm
- nhẵn, mịn, mượt
- soft skin: da mịn
- soft hair: tóc mượt
- dịu, ôn hoà
- soft winter: mùa đông ôn hoà dễ chịu
- không loè loẹt, dịu
- soft colours: màu dịu
- soft light: ánh sáng dịu
- soft voice: giọng dịu dàng
- soft music: nhạc êm dịu
- nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn
- soft rain: mưa nhẹ
- soft manners: thái độ nhẹ nhàng
- soft answer: câu trả lời hoà nhã
- yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả
- a soft luxurious people: bọn người xa hoa uỷ mị
- yên, êm đềm
- soft slumbers: giấc ngủ yên
- có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm
- (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái
- soft nothings: chuyện tỉ tê trai gái
- to be soft on someone: phải lòng ai
- mưa, ẩm ướt, ướt át
- soft weather: thời tiết ẩm ướt
- a soft day: ngày mưa
- không có muối khoáng (nước ăn)
- (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)
- (từ lóng) dễ dàng
- soft job: việc dễ
- soft thing: công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
- khờ khạo, ngờ nghệch
danh từ
- chỗ mềm; vật mềm
- người nhu nhược; người ẻo lả
phó từ
- nhẹ nhàng
- mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả
thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí!
- im! câm!
soft
|