Bàn phím:
Từ điển:
 
comprendre

ngoại động từ

  • bao gồm, gồm có
  • gộp vào, tính gộp vào
    • Comprendre toutes les taxes dans le prix: tính gộp tất cả các thứ thuế vào giá hàng
  • hiểu, lĩnh hội
  • thấu tình
  • comprendre la plaisanterie+ biết đùa, không giận vì đùa
    • comprendre les choses: thấu đáo sự việc (dễ tha thứ)
    • compris?: hiểu chưa?
    • non compris: không kể
    • y compris: kể cả

phản nghĩa

=Excepter, exclure, omettre. Echapper, ignorer, méconnaître