Bàn phím:
Từ điển:
 
compréhension

danh từ giống cái

  • sự hiểu, sự thấu hiểu, sự lĩnh hội
  • sự thấu tình, sự thông cảm
  • (triết học) nội hàm

phản nghĩa

=Incompréhension. Obscurité. Intolérance, obstination, sévérité