Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sod
soda
soda biscuit
soda-fountain
soda jerk
soda jerker
soda pop
soda-siphon
soda-water
sodality
sodden
soddenly
soddenness
sodding
soddy
sodium
sodium bicarbonate
sodium carbonate
sodium chloride
sodium hydroxide
sodomite
sodomitical
sodomy
soever
sofa
sofa bed
soffit
sofi
sofism
soft
sod
/sɔd/
thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
danh từ
bụng (ch).
đám cỏ
lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
under the sod
:
chôn dưới đất, nằm trong mồ
ngoại động từ
trồng cỏ xanh lên (đám đất)
ném đất (vào ai)